Bệnh không truyền nhiễm là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Bệnh không truyền nhiễm là nhóm bệnh mạn tính không lây từ người sang người và hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố hành vi, môi trường và di truyền. Khái niệm này mô tả các bệnh tiến triển lâu dài gây ảnh hưởng đáng kể tới sức khỏe cộng đồng và không liên quan đến tác nhân lây nhiễm hay truyền tiếp.

Khái niệm bệnh không truyền nhiễm

Bệnh không truyền nhiễm (Non-Communicable Diseases, NCDs) là nhóm bệnh không lây lan trực tiếp từ người sang người và thường diễn tiến mạn tính. Nhóm bệnh này không do tác nhân nhiễm trùng gây ra mà chủ yếu xuất phát từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường sống và hành vi sức khỏe. Các báo cáo chuyên môn từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định NCDs là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, vượt xa các bệnh truyền nhiễm theo thống kê những năm gần đây.

Bệnh không truyền nhiễm thường có tiến trình kéo dài trong nhiều năm và gây ảnh hưởng lâu dài đến chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Đặc trưng của nhóm bệnh này là diễn tiến âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu, dẫn đến tình trạng bệnh được phát hiện muộn và điều trị gặp khó khăn. Các bệnh thuộc nhóm NCDs thường đòi hỏi theo dõi thường xuyên, quản lý lâu dài và thay đổi lối sống để hạn chế biến chứng.

NCDs có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế vì chúng yêu cầu nguồn lực điều trị lớn, đồng thời tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu ghi nhận mối liên quan giữa NCDs và các yếu tố xã hội như thu nhập, giáo dục và môi trường sống. Nhóm bệnh này hiện đang là trọng tâm của nhiều chương trình y tế công cộng nhằm giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.

  • Không lây từ người sang người
  • Tiến triển mạn tính và âm thầm
  • Liên quan đến hành vi và môi trường sống
Đặc điểmMô tả
Tính chấtMạn tính, không truyền nhiễm
Nguyên nhânHành vi, môi trường, di truyền
Tác độngTử vong cao, gánh nặng y tế lớn

Phân loại chính của bệnh không truyền nhiễm

NCDs bao gồm bốn nhóm bệnh có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất: bệnh tim mạch, ung thư, bệnh hô hấp mạn tính và đái tháo đường. Mỗi nhóm bệnh có đặc điểm bệnh sinh khác nhau nhưng chia sẻ các yếu tố nguy cơ chung như hút thuốc lá, chế độ ăn không lành mạnh và thiếu vận động. Chúng chiếm hơn 80% tổng số ca tử vong do NCDs trên toàn thế giới theo các báo cáo của WHO.

Bệnh tim mạch bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tăng huyết áp. Đây là nhóm bệnh có gánh nặng lớn nhất và thường tiến triển trong nhiều năm trước khi có triệu chứng rõ rệt. Ung thư là nhóm bệnh liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào và yêu cầu chẩn đoán cùng điều trị chuyên sâu.

Bệnh hô hấp mạn tính như hen phế quản và COPD ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng phổi, gây giảm khả năng hô hấp và hạn chế hoạt động thể chất. Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa glucose, gây tổn thương trên nhiều cơ quan nếu không kiểm soát tốt. Những nhóm bệnh này thường cần theo dõi định kỳ và điều trị lâu dài.

  • Bệnh tim mạch
  • Ung thư
  • Bệnh hô hấp mạn tính
  • Đái tháo đường
Nhóm bệnhĐặc trưng
Tim mạchTổn thương mạch máu và tim
Ung thưTăng sinh tế bào bất thường
Hô hấp mạn tínhSuy giảm chức năng phổi
Đái tháo đườngRối loạn chuyển hóa glucose

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Bệnh không truyền nhiễm liên quan mật thiết đến các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi như lối sống ít vận động, chế độ ăn nhiều muối và đường, hút thuốc lá và sử dụng rượu bia quá mức. Các yếu tố nguy cơ này giải thích tại sao NCDs ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt tại các quốc gia có tốc độ đô thị hóa nhanh. Cơ quan kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ CDC cung cấp nhiều dữ liệu cho thấy vai trò nổi bật của các yếu tố hành vi này.

Yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí, tiếp xúc hóa chất và điều kiện sống chật chội có thể thúc đẩy sự phát triển của các bệnh như COPD, ung thư phổi hoặc bệnh tim mạch. Các tác nhân này thường tác động kéo dài trong nhiều năm trước khi gây biểu hiện bệnh lý rõ rệt. Môi trường đô thị đông đúc cũng làm giảm khả năng vận động và tăng nguy cơ thiếu hoạt động thể chất.

Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình đóng vai trò quan trọng trong bệnh tim mạch, ung thư và đái tháo đường. Những người có người thân mắc bệnh có nguy cơ cao hơn và cần được theo dõi sức khỏe định kỳ. Sự kết hợp giữa di truyền và hành vi tạo nên một nền tảng phức tạp quyết định nguy cơ mắc NCDs.

  • Hút thuốc lá và rượu bia
  • Ít vận động
  • Chế độ ăn không lành mạnh
  • Ô nhiễm môi trường
  • Yếu tố di truyền

Gánh nặng sức khỏe cộng đồng

Bệnh không truyền nhiễm chiếm hơn 70% số ca tử vong toàn cầu theo WHO, vượt xa bệnh truyền nhiễm và tai nạn. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm và giảm tuổi thọ trung bình tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước thu nhập thấp và trung bình. Sự gia tăng của NCDs trở thành thách thức lớn đối với hệ thống y tế toàn cầu.

NCDs gây thiệt hại kinh tế nặng nề do chi phí điều trị cao và kéo dài, đồng thời làm giảm năng suất lao động. Nhiều bệnh nhân mất khả năng làm việc trong thời gian dài hoặc vĩnh viễn, tạo ra áp lực kinh tế đáng kể đối với gia đình và xã hội. Các bệnh mạn tính như tim mạch và đái tháo đường đòi hỏi quản lý y tế liên tục, làm tăng chi phí hệ thống y tế.

Gánh nặng xã hội của NCDs không chỉ nằm ở tỷ lệ tử vong mà còn ở tỷ lệ tàn tật, bệnh mạn tính và sự suy giảm chất lượng cuộc sống. Các nhóm dân số dễ bị tổn thương như người cao tuổi, lao động thu nhập thấp và người dân sống ở khu vực đô thị thường chịu ảnh hưởng lớn nhất. Do đó, kiểm soát NCDs hiện được xem là ưu tiên hàng đầu của các chương trình y tế cộng đồng.

  • Chiếm 70% ca tử vong toàn cầu
  • Tăng chi phí chăm sóc y tế
  • Giảm năng suất và chất lượng cuộc sống
Tác độngMô tả
Sức khỏeTăng tử vong, tăng bệnh tàn tật
Kinh tếChi phí y tế và giảm năng suất lao động
Xã hộiÁp lực lên gia đình và hệ thống y tế

Cơ chế bệnh sinh của một số NCDs phổ biến

Bệnh tim mạch hình thành trên cơ chế xơ vữa động mạch, một quá trình tích tụ lipid lâu dài trong thành mạch gây hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Sự viêm mạn tính của thành mạch đóng vai trò trung tâm trong tiến triển xơ vữa. Yếu tố nguy cơ như tăng cholesterol, hút thuốc lá và tăng huyết áp thúc đẩy sự hình thành mảng xơ vữa. Khi mảng này bị nứt vỡ, cục máu đông hình thành gây tắc nghẽn, tạo ra biến cố tim mạch cấp tính.

Ung thư phát triển khi các tế bào mất kiểm soát tăng sinh do đột biến gen hoặc rối loạn cơ chế sửa chữa DNA. Các gen ức chế khối u bị bất hoạt hoặc gen sinh ung được kích hoạt làm tế bào phát triển bất thường. Môi trường sống ô nhiễm, tiếp xúc hóa chất hoặc bức xạ là yếu tố nguy cơ thúc đẩy đột biến. Khi tế bào ung thư lan sang mô khác qua đường máu hoặc bạch huyết, tiến trình di căn xảy ra và tiên lượng xấu hơn.

Đái tháo đường type 2 gây ra bởi tình trạng kháng insulin và rối loạn điều hòa glucose. Khi các mô mất khả năng đáp ứng với insulin, tuyến tụy tăng tiết insulin để bù trừ và dần kiệt sức. Điều này dẫn đến tăng đường huyết kéo dài, gây tổn thương mạch máu nhỏ và lớn. Bệnh hô hấp mạn tính như COPD liên quan đến viêm đường thở kéo dài do tiếp xúc khói thuốc hoặc ô nhiễm không khí, làm hạn chế luồng khí và suy giảm chức năng phổi theo thời gian.

  • Xơ vữa động mạch là cơ chế chính của bệnh tim mạch
  • Ung thư do đột biến gen và rối loạn điều hòa tăng sinh
  • Đái tháo đường liên quan kháng insulin kéo dài
  • Bệnh hô hấp mạn tính do viêm đường thở mạn

Chiến lược phòng ngừa bệnh không truyền nhiễm

Phòng ngừa NCDs tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh. Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng, bao gồm tăng cường hoạt động thể lực, chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm giàu muối và chất béo bão hòa. WHO khuyến cáo ít nhất 150 phút vận động cường độ vừa mỗi tuần để giảm nguy cơ tim mạch, đái tháo đường và nhiều bệnh khác.

Kiểm soát việc sử dụng thuốc lá là biện pháp cốt lõi. Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư phổi và nhiều dạng ung thư khác. Các chiến dịch kiểm soát thuốc lá, thuế thuốc lá và khu vực cấm hút thuốc đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ NCDs. Hạn chế rượu bia cũng là chiến lược quan trọng vì rượu liên quan đến bệnh gan, ung thư và rối loạn chuyển hóa.

Ngoài các yếu tố hành vi, việc cải thiện môi trường sống như giảm ô nhiễm không khí, tăng không gian xanh và nâng cao điều kiện lao động giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Các chương trình y tế cộng đồng, tầm soát và giáo dục sức khỏe cũng đóng vai trò quan trọng trong can thiệp sớm và phòng ngừa biến chứng.

  • Tăng vận động thể lực
  • Kiểm soát thuốc lá và rượu bia
  • Chế độ ăn nhiều rau, ít muối và ít đường
  • Cải thiện môi trường sống

Chẩn đoán và theo dõi bệnh không truyền nhiễm

Chẩn đoán NCDs đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Đối với bệnh tim mạch, xét nghiệm lipid máu, điện tâm đồ, siêu âm tim và đo huyết áp là các phương pháp cơ bản. Trong ung thư, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như CT, MRI và sinh thiết đóng vai trò then chốt. Các bệnh hô hấp mạn tính thường được đánh giá bằng đo chức năng hô hấp và chụp X-quang phổi.

Theo dõi định kỳ là yếu tố quan trọng để kiểm soát NCDs. Người bệnh cần được đánh giá tiến triển bệnh, kiểm soát yếu tố nguy cơ và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết. Việc theo dõi giúp phát hiện sớm biến chứng như suy tim, tổn thương thận hoặc tổn thương mắt ở bệnh nhân đái tháo đường. Các chương trình quản lý bệnh mạn tính tại cộng đồng giúp tăng tuân thủ điều trị và giảm tải bệnh viện.

Công nghệ số đang hỗ trợ mạnh mẽ việc theo dõi NCDs với sự xuất hiện của thiết bị đeo tay đo nhịp tim, huyết áp và đường huyết liên tục. Những công nghệ này giúp người bệnh chủ động kiểm soát sức khỏe và cung cấp dữ liệu thời gian thực cho bác sĩ.

BệnhPhương pháp chẩn đoánPhương pháp theo dõi
Tim mạchECG, siêu âm timĐo huyết áp định kỳ
Ung thưCT, MRI, sinh thiếtKhám định kỳ theo phác đồ
Đái tháo đườngĐo đường huyết, HbA1cTheo dõi đường huyết hằng ngày

Điều trị và quản lý bệnh không truyền nhiễm

Điều trị NCDs bao gồm dùng thuốc, thay đổi lối sống và chiến lược theo dõi lâu dài. Bệnh tim mạch thường được điều trị bằng thuốc hạ huyết áp, thuốc chống kết tập tiểu cầu và statin để giảm cholesterol. Ung thư sử dụng nhiều phương pháp phối hợp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch tùy theo giai đoạn và loại ung thư.

Bệnh đái tháo đường cần điều trị bằng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý và vận động thể lực. Bệnh hô hấp mạn tính dùng thuốc giãn phế quản, corticosteroid dạng hít và phục hồi chức năng hô hấp. Điều trị mạn tính đòi hỏi người bệnh tuân thủ tốt phác đồ để hạn chế biến chứng.

Các tổ chức chuyên môn như American Heart AssociationAmerican Cancer Society đưa ra nhiều hướng dẫn cập nhật nhằm tối ưu hóa điều trị dựa trên bằng chứng khoa học. Việc cá thể hóa phác đồ đang trở thành xu hướng quan trọng để tối ưu kết quả điều trị.

  • Điều trị bằng thuốc
  • Thay đổi lối sống
  • Quản lý lâu dài và theo dõi định kỳ

Tác động kinh tế – xã hội và hệ thống y tế

NCDs làm tăng chi phí chăm sóc y tế do nhu cầu điều trị dài hạn, thuốc men và theo dõi nhiều năm. Chi phí trực tiếp gồm thăm khám, xét nghiệm và điều trị, trong khi chi phí gián tiếp đến từ giảm năng suất lao động và mất khả năng lao động. Các quốc gia thu nhập thấp chịu ảnh hưởng nặng nề hơn do hệ thống y tế hạn chế và khả năng tiếp cận chăm sóc còn thấp.

Tác động xã hội của NCDs thể hiện qua sự suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh và gánh nặng kinh tế đặt lên gia đình. Nhiều bệnh nhân cần chăm sóc lâu dài hoặc phụ thuộc người thân, gây ảnh hưởng đến thu nhập và sinh hoạt của cả gia đình. Chính phủ và hệ thống y tế chịu áp lực lớn trong việc cung cấp nguồn tài chính và nhân lực để quản lý bệnh mạn tính.

Việc đầu tư vào phòng ngừa và quản lý NCDs được chứng minh là mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với xử lý hậu quả. Các chiến lược dựa trên cộng đồng, truyền thông sức khỏe và nâng cao hệ thống y tế cơ sở là hướng tiếp cận được WHO khuyến nghị.

  • Tăng chi phí chăm sóc và điều trị
  • Giảm năng suất lao động
  • Áp lực kinh tế lên hệ thống y tế

Triển vọng nghiên cứu và công nghệ trong kiểm soát NCDs

Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn đang thay đổi cách dự phòng và quản lý bệnh không truyền nhiễm. Các mô hình dự đoán nguy cơ sử dụng dữ liệu sức khỏe giúp phát hiện bệnh sớm và được áp dụng trong tim mạch, ung thư và đái tháo đường. Thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay cho phép thu thập dữ liệu nhịp tim, hoạt động thể lực và giấc ngủ, từ đó hỗ trợ cá nhân hóa việc chăm sóc sức khỏe.

Y học cá thể hóa dựa trên phân tích gen và marker sinh học đang được phát triển mạnh trong điều trị ung thư và bệnh chuyển hóa. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học của từng bệnh nhân giúp lựa chọn thuốc tối ưu và giảm tác dụng phụ. Các nghiên cứu về cơ chế phân tử của NCDs cũng đang mở ra nhiều hướng điều trị mới dựa trên liệu pháp nhắm trúng đích.

Sự phát triển của công nghệ sinh học, cảm biến y tế và các nền tảng theo dõi từ xa đang hỗ trợ hệ thống y tế quản lý bệnh mạn tính hiệu quả hơn. Với xu hướng già hóa dân số, nhu cầu áp dụng công nghệ trong kiểm soát NCDs sẽ tiếp tục tăng mạnh trong các thập kỷ tới.

  • Ứng dụng AI và dữ liệu lớn
  • Y học cá thể hóa và điều trị nhắm đích
  • Công nghệ theo dõi sức khỏe từ xa

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Noncommunicable Diseases. https://www.who.int
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Chronic Diseases. https://www.cdc.gov
  3. American Heart Association. Cardiovascular Guidelines. https://www.heart.org
  4. American Cancer Society. Cancer Information. https://www.cancer.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh không truyền nhiễm:

Bài thuốc Đông y Lingguizhugan điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu với thể trạng thiếu dương tỳ: Giao thức nghiên cứu cho một thử nghiệm đa trung tâm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 1-9 - 2020
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một bệnh gan mãn tính phổ biến được đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ dư thừa trong gan. Một trong những cơ chế sinh lý bệnh tiềm ẩn là kháng insulin (IR). Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) đã cho thấy lợi ích tiềm năng trong việc quản lý NAFLD. Phương thuốc bài thuốc Lingguizhugan (LGZG) là một công thức thảo mộc Trung Quốc tiêu biểu; tuy nhiên, vẫn chưa có thử... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #Y học cổ truyền Trung Quốc #Lingguizhugan #Kháng insulin #Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
Các Nghiên Cứu Kinh Tế Về Bệnh Không Truyền Nhiễm và Chấn Thương Tại Ấn Độ: Một Tổng Quan Hệ Thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 303-315 - 2018
Gánh nặng từ các bệnh không truyền nhiễm và chấn thương (NCDI) tại Ấn Độ đang gia tăng nhanh chóng. Với sự đầu tư thấp của khu vực công vào lĩnh vực sức khỏe nói chung và gánh nặng tài chính cao cho các hộ gia đình trong việc điều trị, điều quan trọng là cần sử dụng các chứng cứ kinh tế để xác lập các ưu tiên trong bối cảnh NCDI. Mục tiêu của chúng tôi là hiểu mức độ sử dụng phân tích kinh tế tại ... hiện toàn bộ
#bệnh không truyền nhiễm #chấn thương #Ấn Độ #phân tích kinh tế #đánh giá kinh tế
Các hiệu ứng điều trị không đồng nhất của nước an toàn đối với bệnh truyền nhiễm: Các yếu tố khí tượng có quan trọng không? Dịch bởi AI
Cliometrica - - 2017
Tử vong do các bệnh truyền nhiễm qua đường nước vẫn là một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu. Việc điều tra kế hoạch lắp đặt hệ thống cấp nước hiệu quả nhằm giảm thiểu các yếu tố rủi ro đối với các bệnh này đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các quốc gia đang công nghiệp hóa. Mặc dù một số nghiên cứu đã chỉ ra tác động giảm thiểu của các cơ sở lọc nước đối với các bệnh, nhưng các t... hiện toàn bộ
#bệnh truyền nhiễm #nước sạch #điều kiện khí tượng #Nhật Bản #nghiên cứu dịch tễ học
ỨNG DỤNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ TRONG XÂY DỰNG BẢN ĐỒ DỊCH TỄ ĐỊA KHÔNG GIAN MỘT SỐ BỆNH TRUYỀN NHIỄM TẠI TỈNH YÊN BÁI (2014 - 2023)
Tạp chí Y Dược học Quân sự - Tập 50 Số 5 - Trang 17-26 - 2025
Mục tiêu: Mô tả kết quả ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong xây dựng bản đồ dịch tễ địa không gian một số bệnh truyền nhiễm tại tỉnh Yên Bái giai đoạn từ 2014 - 2023. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp và phương pháp bản đồ. Kết quả: Xây dựng cơ sở dữ liệu thuộc tính bản đồ dịch tễ địa không gian qua số liệu về số ca mắc và tử vong một số bệnh truyề... hiện toàn bộ
#Hệ thống thông tin địa lý #Bệnh truyền nhiễm #Dịch tễ
Sự lây truyền không gian và các yếu tố khí tượng quyết định tỷ lệ nhiễm lao tại tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc: phân tích cụm không gian Dịch bởi AI
Infectious Diseases of Poverty - Tập 5 - Trang 1-13 - 2016
Bệnh lao (TB) là bệnh truyền nhiễm có đăng ký với tỷ lệ mắc cao thứ hai ở tỉnh Thanh Hải, một tỉnh có cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe ban đầu kém. Hiểu biết về phân bố không gian của bệnh lao và các yếu tố môi trường liên quan là cần thiết để phát triển các chiến lược hiệu quả nhằm kiểm soát và loại bỏ bệnh lao. Dữ liệu về tỷ lệ mắc bệnh lao và dữ liệu khí tượng đã được trích xuất từ Hệ thống Thôn... hiện toàn bộ
#bệnh lao #tỷ lệ nhiễm #tỉnh Thanh Hải #yếu tố khí tượng #phân tích cụm không gian
Chẩn Đoán Bệnh Truyền Nhiễm và Không Truyền Nhiễm Dựa Trên Công Nghệ CRISPR Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 1-14 - 2020
Sự quan tâm đến công nghệ CRISPR, một thành phần thiết yếu trong miễn dịch thích nghi ở vi khuẩn cho phép vi khuẩn phát hiện DNA ngoại lai và tiêu diệt nó, đã ngày càng phổ biến trong cộng đồng khoa học. Điều này xuất phát từ khả năng chỉnh sửa và cắt gen ấn tượng của CRISPR. Mặc dù việc ứng dụng CRISPR trong chỉnh sửa và chẩn đoán gen người cần phải được nghiên cứu đầy đủ hơn, đồng thời bất kỳ tá... hiện toàn bộ
#CRISPR #chẩn đoán #bệnh truyền nhiễm #bệnh không truyền nhiễm #Cas9 #Cas12 #Cas13 #COVID-19
Protein trung tâm I (CENPI) là một gen ứng cử cho hội chứng thận nhiễm mỡ nhạy cảm với steroid liên quan đến nhiễm sắc thể X Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 763-769 - 2020
Những cá nhân có protein niệu đi kèm với hạ albumin huyết, phù nề và tăng lipid máu được coi là mắc hội chứng thận nhiễm mỡ (NS). NS là bệnh thận phổ biến nhất gặp ở nhóm tuổi nhi. NS thường được phân loại thành hội chứng thận nhiễm mỡ kháng steroid (SRNS) và hội chứng thận nhiễm mỡ nhạy cảm với steroid (SSNS). Hơn 58 gen đã được xác định là nguyên nhân đơn gen của SRNS; tuy nhiên, cấu trúc di tru... hiện toàn bộ
#hội chứng thận nhiễm mỡ #gen CENPI #di truyền học #bệnh thận #trẻ em #không nhạy cảm với steroid #di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X
Kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật tại Trung Quốc trong thế kỷ 20 và triển vọng cho thiên niên kỷ mới Dịch bởi AI
Environmental Health and Preventive Medicine - Tập 7 - Trang 132-137 - 2002
Trong phần đầu của bài báo, những thành tựu chính và kinh nghiệm trong công tác kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật tại Trung Quốc trong 50 năm qua được mô tả. Các bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng đã được kiểm soát và phòng ngừa thành công, sức khỏe của người dân được cải thiện nhờ vào việc thiết lập một hệ thống y tế công cộng hiệu quả, phát động chiến dịch được gọi là "Y tế công cộng yêu nước", k... hiện toàn bộ
#Kiểm soát bệnh tật #phòng ngừa bệnh tật #y tế công cộng #bệnh truyền nhiễm #bệnh không truyền nhiễm #Trung Quốc.
Huyết áp ở trẻ em tiểu học tại Uganda: một khảo sát cắt ngang Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 14 - Trang 1-9 - 2014
Các bệnh không truyền nhiễm đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng ở khu vực Hạ Sahara châu Phi, và nguy cơ mắc phải những tình trạng này thường bắt nguồn từ những tác động trong những năm đầu đời, với những dấu hiệu tiền triệu phát triển trong thời thơ ấu. Tỉ lệ mắc bệnh tăng huyết áp đã được báo cáo là cao ở người lớn châu Phi, nhưng còn rất ít thông tin về huyết áp ở trẻ em châu Phi. Chúng t... hiện toàn bộ
#huyết áp #trẻ em #Uganda #khảo sát cắt ngang #bệnh không truyền nhiễm
Tổng số: 9   
  • 1